STT | Tên khóa học | Thời lượng |
Các Hệ Thống Quản Lý Theo Tiêu Chuẩn ISO | ||
1 | Các Khóa Đào Tạo Về Hệ Thống quản lý an toàn thông tin theo ISO 27001, bao gồm các chủ đề: An toàn thông tin và Diễn Giải Tiêu Chuẩn, Rủi ro và kiểm kê tài sản thông tinThiết Lập Tài Liệu, Đào Tạo Chuyên Gia Đánh Giá Nội Bộ | 2 đến 5 ngày theo từng chủ đề |
2 | Quản lý rủi ro trong an toàn thông tin | tùy từng chủ đề |
3 | Các Khóa Đào Tạo Về Hệ Thống quản lý chất lượng theo ISO 9001 bao gồm các chủ đề: Nhận Thức và Diễn Giải Tiêu Chuẩn, Tiếp Cận Theo Quá Trình, Thiết Lập Tài Liệu, Đào Tạo Chuyên Gia Đánh Giá Nội Bộ | 2 đến 5 ngày theo từng chủ đề |
4 | ISO/ IEC 20000-1 Hệ thống quản lý Dịch vụ Công nghệ Thông tin bao gồm các chủ đề: Diễn Giải Tiêu Chuẩn, Các yêu cầu kỹ thuật của tiêu chuẩn, nguyên tắc thực hànhThiết Lập Tài Liệu, Đào Tạo Chuyên Gia Đánh Giá Nội Bộ | 2 đến 7 ngày theo từng chủ đề |
5 | IATF 16949 – Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành ô tô, bao gồm các chủ đề: Diễn giải các yêu cầu của tiêu chuẩn5 công cụĐào Tạo Chuyên Gia Đánh Giá Nội Bộ | 2 đến 8 ngày theo từng chủ đề |
6 | Quản lý rủi ro trong an toàn thông tin | tùy từng chủ đề |
7 | Tiêu Chuẩn Bảo Mật Thông Tin dành cho Các Loại Thẻ Thanh Toán theo tiêu chuẩn PCI DSS, bao gồm các chủ đề: Nhận Thức và Diễn Giải Tiêu Chuẩn, Phân Tích Sự Cách Biệt, Hỗ Trợ Kiểm Toán Tuân Thủ, Tư Vấn PCI DSS, và các dịch vụ khác liên quan đến PCI DSS.. | tùy từng chủ đề |
8 | Đào tạo Tiêu chuẩn TISAX – Hệ thống trao đổi đánh giá bảo mật thông tin đáng tin cậy, bao gồm các chủ đề: | |
9 | Đào tạo Tiêu chuẩn ISO 22301 – Hệ thống quản lý tính liên tục trong kinh doanh, bao gồm các chủ đề | |
Các khóa đào tạo Kỹ Năng Lãnh Đạo và Quản Lý | ||
26 | Kỹ Năng Lãnh Đạo và Quản Lý Thiết Yếu | 2 |
27 | Effective Assignment & Delegation Skills Phân công phân nhiệm và Ủy Thác Công Việc | 2 |
28 | Tối đa năng lực và hiệu quả lãnh đạo Maximizing Leadership Competence | 2 to 3 |
29 | Implementing A Performance Management System Using The “Balanced Scorecard” Approach Ứng Dụng Hệ Thống Quản Lý Kết Quả Thực Hiện Công Việc Bằng Phương Pháp Bảng Điểm Cân Bằng | 2 |
30 | Management Skills for Supervisors & Production Managers Kỹ Năng Quản Lý Cho Quản Đốc và Tổ Trưởng tại Phân Xưởng | 3 to 4 |
31 | Service Quality Leadership Quản Trị Chất Lượng Dịch Vụ | 2 |
32 | Change Management Quản Trị Sự Thay Đổi | 2 |
33 | Project Management Quản Lý Dự Án | 2 |
34 | Time Management Skills Kỹ năng quản lý thời gian | 2 |
35 | Supplier Relationship Management Skills Quản Lý Mối Quan Hệ Với Nhà Cung Ứng | 2 |
36 | Planning & Organizing Skills Kỹ Năng Hoạch Định & Tổ Chức Công Việc | 2 |
37 | Delegation and Empowerment Skills Kỹ Năng Giao Việc và Ủy Quyền | 2 |
38 | Problem Solving & Decision Making Skills Kỹ Năng Giải Quyết Vấn Đề & Ra Quyết Định | 2 |
39 | Critical Thinking & Problem Solving Skills Phương pháp tư duy & Kỹ năng giải quyết vấn đề | 2 |
40 | Conflict Handling Skills Kỹ Năng Giải Quyết Mâu Thuẫn | 2 |
41 | The Art of Motivation Nghệ Thuật Tạo Động Lực Làm Việc Cho Nhân Viên | 2 |
42 | Influencing Skills Kỹ Năng Tạo Ảnh Hưởng | 2 |
43 | Business Negotiation Skills Kỹ Năng Đàm Phán Trong Kinh Doanh | 2 |
44 | Effective Communication Skills Kỹ Năng Giao Tiếp Hiệu Quả | 2 |
45 | EQ Application for Effective Communication Giao Tiếp Hiệu Quả Thông Qua Phát Triển Chỉ số cảm xúc | 2 |
46 | Effective Communication with NLP Nghệ thuật giao tiếp bằng kỹ thuật NLP | 2 |
47 | Persuasive Presentation Skills Kỹ Năng Trình Bày Thuyết Phục | 2 |
48 | Effective Presentation Skills and Working Instruction Kỹ Năng Trình Bày & Hướng Dẫn Công Việc | 3 |
49 | Stress Management Skills Kỹ Năng Quản Lý Sự Căng Thẳng | 2 |
50 | Corporate Culture – Linking and Harnessing Inherent Strengths Văn Hóa Công Ty – Sức Mạnh Liên Kết | 1 to 2 |
51 | SCM: Supply Chain Management Quản lý chuỗi cung ứng | 2 |
52 | Supplier Management Skills Kỹ năng quản lý nhà cung cấp | 2 |
Accounting & Finance (Kế Toán & Tài Chính) | ||
53 | Finance for Non-Financial Managers Tài Chính Cho Cấp Quản Lý | 2 |
54 | Accounting for leaders Kế toán dành cho lãnh đạo | 2 |
55 | Commercial Credit Collection & Management Skills Kỹ Năng Quản Lý & Thu Hồi Công Nợ | 2 |
56 | Analysis of Financial Statements Phân Tích Báo Cáo Tài Chính | 2 |
57 | Debt Collection & Management Skills Kỹ năng quản trị & Thu hồi công nợ | 2 |
58 | Preparing & Controlling Master Budget Lập và Kiểm Soát Ngân Sách | 2 |
Learning & Development (Đào Tạo & Phát Triển) | ||
59 | Practical Techniques for Learning & Development Các Kỹ Thuật Thực Hành Đào Tạo & Phát Triển | 4 |
60 | Effective Training & Coaching Skills Đào Tạo và Huấn Luyện Nhân Viên Hiệu Quả | 2 |
61 | Train the Trainer Đào Tạo Giảng Viên | 3 |
62 | Training Need Analysis Phân Tích Nhu Cầu Đào Tạo | 2 |
Human Resource, Learning & Development (Quản Trị Nguồn Nhân Lực, Đào Tạo & Phát Triển) | ||
63 | International Communication Establishment & Effectiveness Measurement Xây Dựng & Đánh Giá Hiệu Quả Hệ Thống Thông Tin Nội Bộ | 2 |
64 | Building Compensation and Benefits System Xây Dựng Hệ Thống Lương và Đãi Ngộ | 2 |
65 | Human Resource Skills for Non – Human Resource Managers Quản Lý Nhân Sự Cho Những Người Không Chuyên Về Nhân Sự | 2 |
66 | Interviewing & Recruitment Skills – Strategy for Talent Selection Phỏng Vấn & Tuyển Dụng – Chiến Lược Chọn Người Tài | 2 |
67 | Management People Quản lý con người | 2 |
68 | Competency Modelling Development Phát Triển Mô Hình Năng Lực | 2 |
69 | Performance Management System (including: General introduction of the system, Job Description, Key Performance Area, Key Performance Indicator, Competency Indicators – KEEFIAS, Performance Appraisal…) Hệ Thống Quản Lý Kết Quả Thực Hiện Công Việc (bao gồm các chủ đề: Giới Thiệu Tổng Quan Về Hệ Thống, Mô Tả Chức Danh, Chủ Điểm Đánh Giá, Chỉ Tiêu Công Việc, Chỉ Số Năng Lực KEEFIAS, Tiến Hành Đánh Giá…) | Depending on the topic (tùy từng chủ đề) |
70 | Human Resource Business Partner Đối Tác Kinh Doanh Chiến Lược Về Quản Trị Nguồn Nhân Lực | Depending on the topic (tùy từng chủ đề) |
71 | Building an effective Performance Management System and Appraisal Xây dựng hệ thống đánh giá quản lý kết quả công việc | 2 |
72 | Applying Statistical Process Control in Human Resource Management Áp Dụng Các Công Cụ Thống Kê Trong Quản Lý Nguồn Nhân Lực | 2 |
Quality & productivity Improvement (Cải Tiến Năng Suất & Chất Lượng) | ||
73 | Total Quality Management (TQM) Quản Lý Chất Lượng Toàn Diện | 3 |
74 | Total Productive Maintenance (TPM) Bảo Trì Năng Suất Toàn Diện | 3 |
75 | 7 QC Tools – Seven Quality Control Tools Khóa đào tạo 7 công cụ Quản Lý Chất Lượng | 3 |
76 | 8 D Training – Eight Disciplines (8D) in Problem Solving 8 Nội dung trong giải quyết vấn đề | 2 to 3 |
77 | 5S Methodology- Good Practice In Workshop ( Khóa đào tạo Thực Hành Tốt 5S tại nơi làm việc) | 2 |
78 | 5S Awareness (Khóa đào tạo nhận thức về 5S) | 2 |
79 | Inventory Control Kiểm Soát Tồn Kho | 2 |
80 | Warehouse Management Quản Lý Kho | 2 |
81 | Corporation Social Responsibility Officer Chuyên Viên Trách Nhiệm Xã Hội | 2 |
82 | Corporation Social Responsibility Accessor Đánh Giá Viên Trách Nhiệm Xã Hội | 2 |
83 | OHS (Occupational Health Safety) Risk Management Quản Lý Rủi Ro về An Toàn Sức Khỏe Nghề Nghiệp | 2 |
84 | Planning , Executing & Controlling Health, Safety, Environment (HSE) Operation Program Hoạch Định, Triển Khai & Kiểm Soát Chương Trình Sức Khỏe, An Toàn & Môi Trường | 3 |
85 | Quality & Work Environment Improvement with 5S and KAIZEN Cải Tiến Chất Lượng và Môi Trường Làm Việc với Phương Pháp 5S và KAIZEN | 4 to 10 |
86 | FMEA – An Effective Tool to Manage Risks FMEA – Công Cụ Hữu Hiệu Để Kiểm Soát Rủi Ro | 2 |
87 | 6 Sigma series training courses (including: Overview on 6 Sigma implementation, White belt, Green belt, Black belt training…) Các khoá đào tạo về 6 Sigma (bao gồm các chủ đề: Tổng quan về áp dụng 6 Sigma, Đào tạo đai trắng, Đai xanh, Đai đen…) | Depending on the topic (tùy từng chủ đề) |
88 | Quality Cost Control Quản Lý Chi Phí Chất Lượng | 2 |
89 | Quality Control Circle Xây Dựng và Thực Hành Nhóm Chất Lượng | 2 |
90 | Waste Management Quản Lý Lãng Phí | 3 to 5 |
91 | Risk Management Quản lý rủi ro trong sản xuất | 2 |
92 | Specialized QA/QC Training Courses for Different Industries Các Khoá Đào Tạo QA / QC Thiết Kế Theo Chuyên Ngành | 3 to 5 |
93 | Logistics and Supply Chain Management Quản Lý Tiếp Vận và Chuỗi Cung Ứng | 3 |
94 | Statistical Process Control (SPC) Áp Dụng Các Công Cụ Thống Kê Trong Kiểm Soát Quá Trình | 3 |
95 | Waste Minimization and LEAN Manufacturing System Khóa đào tạo về Giảm Thiểu Lãng Phí và Sản Xuất Tinh Gọn | 2 to 3 |